CHƯƠNG 1: CÁC SỐ ĐẾN 10. HÌNH VUÔNG, HÌNH TRÒN, HÌNH TAM GIÁC
BÀI 2. Hình vuông, hình tròn, hình tam giác
BÀI 5. Bé hơn, lớn hơn, bằng. Dấu <; >; =
CHƯƠNG 2: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 10
BÀI 1. Phép cộng trong phạm vi 3
BÀI 2. Phép cộng trong phạm vi 4
BÀI 3. Phép cộng trong phạm vi 5
BÀI 5. Phép trừ trong phạm vi 3
BÀI 6. Phép trừ trong phạm vi 4
BÀI 7. Phép trừ trong phạm vi 5
BÀI 9. Phép cộng trong phạm vi 6
BÀI 10. Phép trừ trong phạm vi 6
BÀI 11. Phép cộng trong phạm vi 7
BÀI 12. Phép trừ trong phạm vi 7
BÀI 13. Phép cộng trong phạm vi 8
BÀI 14. Phép trừ trong phạm vi 8
BÀI 15. Phép cộng trong phạm vi 9
BÀI 16. Phép trừ trong phạm vi 9
BÀI 17. Phép cộng trong phạm vi 10
CHƯƠNG 3: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100. ĐO ĐỘ DÀI. GIẢI BÀI TOÁN
BÀI 2. Độ dài đoạn thẳng – Thực hành đo độ dài đoạn thẳng
BÀI 5. Mười ba, mười bốn, mười lăm
BÀI 6. Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín
BÀI 11. Bài toán có lời văn. Giải bài toán có lời văn
BÀI 12. Xăng-ti-mét. Đo độ dài. Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước.
BÀI 16. Điểm ở trong, điểm ở ngoài của một hình.
BÀI 18. So sánh các số có hai chữ số
BÀI 19. Bảng các số từ 1 đến 100
BÀI 20. Giải toán có lời văn (tiếp theo)
CHƯƠNG 4: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 100. ĐO THỜI GIAN
BÀI 1. Phép cộng trong phạm vi 100 ( cộng không nhớ)
BÀI 2. Phép trừ trong phạm vi 100 ( trừ không nhớ)
Chương3: thiếu 2 bài các số có hai chữ số tiếp theo