UNIT 1 – MY HOBBIES
BÀI 1. Từ vựng – Sở thích của tôi
BÀI 2. Ngữ pháp – Ôn tập Thì hiện tại đơn
BÀI 3. Ngữ pháp – Ôn tập Thì tương lai đơn
BÀI 4. Ngữ pháp – Verbs of Liking + V-ing
BÀI 5. Phát âm – ÂM /ə/ VÀ /ɜː/
UNIT 2 – HEALTH
BÀI 2. Ngữ pháp – Câu mệnh lệnh với more và less
BÀI 4. Phát âm – Âm /f/ và /v/
BÀI 5. Kĩ năng đọc – Đọc và điền từ
UNIT 3 – COMMUNITY SERVICE
BÀI 1. Từ vựng – Phục vụ cộng đồng
BÀI 2. Ngữ pháp – Thì quá khứ đơn
UNIT 4 – MUSIC AND ARTS
BÀI 1. Từ vựng – Âm nhạc và Nghệ thuật
BÀI 2. Ngữ pháp – So sánh: (not) as…as, the same as, different from
BÀI 3. Ngữ pháp – Cấu trúc đồng tình: too, either
UNIT 5 – VIETNAMESE FOOD AND DRINK
BÀI 1. Từ vựng 1 – Food and drink
BÀI 2. Từ vựng 2 – Appearance and taste of food and drink
BÀI 3. Ngữ pháp – Danh từ đếm được & không đếm được
BÀI 4. Ngữ pháp – A/AN, SOME, ANY
BÀI 5. Ngữ pháp – How many/How much