UNIT 1: MY NEW SCHOOL
BÀI 1. Từ vựng 1: Đồ dùng học tập và môn học
BÀI 2. Từ vựng 2: Hoạt động ở trường học
BÀI 3. Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
BÀI 4. Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
BÀI 5. Ngữ pháp: Động từ: STUDY, HAVE, DO, PLAY
BÀI 6. Ngữ âm: Âm / ʌ / và / əʊ /
UNIT 2: MY HOME
BÀI 1. Từ vựng: Ngôi nhà của tôi
BÀI 2. Ngữ pháp: There is/There are
BÀI 3. Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
BÀI 4. Ngữ âm: các âm /z/ , / s/ và / ɪz/
UNIT 3: MY FRIENDS
BÀI 1. Từ vựng 1: Miêu tả ngoại hình
BÀI 2. Từ vựng 2: Miêu tả tính cách
BÀI 3. Ngữ pháp: Động từ have và to be dùng để miêu tả
UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
BÀI 1. Từ vựng (Phần 1): Chỉ phương hướng
BÀI 2. Từ vựng (Phần 2): Địa điểm
BÀI 3. Từ vựng (Phần 3): Miêu tả nơi chốn
BÀI 4. Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
BÀI 5. Ngữ âm: Phát âm /i:/ và / ɪ/
UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD
BÀI 1. Từ vựng: Kì quan thiên nhiên thế giới
BÀI 2. Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
BÀI 3. Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu “must”
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
BÀI 1. Từ vựng: Ngày Tết của chúng tôi
BÀI 2. Ngữ pháp: should/shouldn’t