NGỮ ÂM: NGỮ ĐIỆU LÊN – XUỐNG
THE RISING – FALLING TUNE
1. The falling tune (Ngữ điệu xuống)
– Được thể hiện bằng cách hạ âm điệu giọng nói xuống thấp ở trong các trường hợp sau:
– Dùng trong câu chào hỏi:
Hello! ↓ – (Xin chào)
Good morning! ↓ – (Chào buổi sáng)
– Dùng trong câu cảm thán:
Oh, thank goodness! ↓ – (Ôi cảm ơn trời phật!)
Oh, my God! ↓ – (Ôi chúa ơi !)
– Dùng trong câu đề nghị:
Come on! ↓ -(Đi nào!)
Let’s eat! ↓ -( Chúng ta ăn thôi!)
– Dùng trong câu trần thuật:
I love my family. ↓ – (tôi rất yêu gia đình mình)
-Dùng trong câu gọi:
Tom, come here and give me a hand. ↓ -(Tom, lại đây giúp em một tay)
– Dùng trong câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi WH- (who, whose, whom, which, what, when, where, why, và how):
What do you think about this job? ↓ -(Bạn nghĩ sao về công việc này?)
– Dùng trong yêu cầu hoặc mệnh lệnh:
shut up!↓ -( Câm mồm)
2. The rising tune (Ngữ điệu lên)
Ngữ điệu lên được thể hiện bằng cách tăng âm điệu giọng nói lên cao ở trong các trường hợp sau:
– Dùng trong các câu hỏi nghi vấn
Do you understand what I’m saying? ↑ – ( Bạn có hiểu tôi đang nói gì không ? )
Can you spare me a moment to talk? ↑ – (Anh có thể dành cho tôi ít phút nói chuyện được không?)
– Dùng trong câu hỏi đuôi:
He betrayed you, didn’t he? ↑ – (Anh ta phản bội cậu, phải không?)
You think he’s a bit cracked, don’t you? ↑ -( Bạn nghĩ anh ta quá điên dồ, phải không ? )
He stole your bike, didn’t he? ↑(Hắn lấy trộm xe đạp của cậu, phải không?)
– Dùng trong câu mệnh lệnh (nhưng ít mang tính chất ra lệnh hơn ngữ điệu xuống, đặc biệt khi dùng với “please”):
Turn off the light, please. ↑ – (Làm ơn tắt đèn giúp tôi)
– Dùng trong câu xác định nhưng hàm ý câu hỏi:
You are Jennifer ? ↑ – (Cô là Jennifer ư?)
– Dùng với từ xưng hô:
Baby, I love you so much. ↑ -(Con yêu, mẹ yêu con nhiều lắm)
My friend ,nice to meet you here. ↑ -(Ông bạn, thật vui khi gặp ông ở đây)